horsepower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horsepower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsepower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsepower.

Từ điển Anh Việt

  • horsepower

    * danh từ

    số nhiều không đổi

    (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là HP

    a twelve-horsepower engine: động cơ 12 mã lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horsepower

    a unit of power equal to 746 watts

    Synonyms: HP, H.P.