saki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saki.

Từ điển Anh Việt

  • saki

    * danh từ

    bài học thuộc lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saki

    small arboreal monkey of tropical South America with long hair and bushy nonprehensile tail

    Similar:

    munro: British writer of short stories (1870-1916)

    Synonyms: H. H. Munro, Hector Hugh Munro

    sake: Japanese alcoholic beverage made from fermented rice; usually served hot

    Synonyms: rice beer