sake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sake.
Từ điển Anh Việt
sake
/seik/
* danh từ
mục đích, lợi ích
for the sake of somebody; for somebody's sake: vì ai, vì lợi ích của ai
for God's sake: vì Chúa
for peace sake: vì hoà bình
for old sake's sake: để tưởng nhớ thời xưa
for someone's name's sake: vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
art for art's sake: nghệ thuật vì nghệ thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sake
a reason for wanting something done
for your sake
died for the sake of his country
in the interest of safety
in the common interest
Synonyms: interest
Japanese alcoholic beverage made from fermented rice; usually served hot
the purpose of achieving or obtaining
for the sake of argument