saker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saker.

Từ điển Anh Việt

  • saker

    /'seikə/

    * danh từ

    (động vật học) chim ưng

    (sử học) súng thần công, súng đại bác