rice beer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rice beer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rice beer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rice beer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rice beer

    * kinh tế

    bia gạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rice beer

    Similar:

    sake: Japanese alcoholic beverage made from fermented rice; usually served hot

    Synonyms: saki