rice-swamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rice-swamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rice-swamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rice-swamp.

Từ điển Anh Việt

  • rice-swamp

    /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

    paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/

    * danh từ

    bông lúa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rice-swamp

    * kỹ thuật

    ruộng lúa