rice paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rice paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rice paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rice paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rice paper
* kỹ thuật
xây dựng:
giấy bản
hóa học & vật liệu:
giấy làm từ rơm rạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rice paper
a thin delicate material resembling paper; made from the rice-paper tree
Từ liên quan
- rice
- ricer
- rice oil
- rice rat
- ricebird
- rice beer
- rice coal
- rice corn
- rice meal
- rice mill
- rice silo
- rice year
- rice-bird
- rice-mill
- rice-wine
- ricefield
- ricegrass
- rice field
- rice grass
- rice paddy
- rice paper
- rice scoop
- rice store
- rice-field
- rice-paper
- rice-swamp
- rice dealer
- rice factor
- rice huller
- rice market
- rice weevil
- rice farming
- rice paddies
- rice pudding
- rice sheller
- rice tumbler
- rice-paddies
- rice-pudding
- rice delivery
- rice function
- rice husbandry
- rice screenings
- rice water stool
- rice glazing drum
- rice price policy
- rice hulling machine
- rice-and-fruit cream
- rice-grain fritillary