rice weevil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rice weevil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rice weevil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rice weevil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rice weevil
brown weevil that infests stored grain especially rice
Synonyms: black weevil, Sitophylus oryzae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rice
- ricer
- rice oil
- rice rat
- ricebird
- rice beer
- rice coal
- rice corn
- rice meal
- rice mill
- rice silo
- rice year
- rice-bird
- rice-mill
- rice-wine
- ricefield
- ricegrass
- rice field
- rice grass
- rice paddy
- rice paper
- rice scoop
- rice store
- rice-field
- rice-paper
- rice-swamp
- rice dealer
- rice factor
- rice huller
- rice market
- rice weevil
- rice farming
- rice paddies
- rice pudding
- rice sheller
- rice tumbler
- rice-paddies
- rice-pudding
- rice delivery
- rice function
- rice husbandry
- rice screenings
- rice water stool
- rice glazing drum
- rice price policy
- rice hulling machine
- rice-and-fruit cream
- rice-grain fritillary