rice meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rice meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rice meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rice meal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rice meal
* kinh tế
bột gạo
Từ liên quan
- rice
- ricer
- rice oil
- rice rat
- ricebird
- rice beer
- rice coal
- rice corn
- rice meal
- rice mill
- rice silo
- rice year
- rice-bird
- rice-mill
- rice-wine
- ricefield
- ricegrass
- rice field
- rice grass
- rice paddy
- rice paper
- rice scoop
- rice store
- rice-field
- rice-paper
- rice-swamp
- rice dealer
- rice factor
- rice huller
- rice market
- rice weevil
- rice farming
- rice paddies
- rice pudding
- rice sheller
- rice tumbler
- rice-paddies
- rice-pudding
- rice delivery
- rice function
- rice husbandry
- rice screenings
- rice water stool
- rice glazing drum
- rice price policy
- rice hulling machine
- rice-and-fruit cream
- rice-grain fritillary