rice husbandry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rice husbandry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rice husbandry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rice husbandry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rice husbandry

    * kỹ thuật

    ngành trồng lúa