ricebird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ricebird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricebird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricebird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ricebird
Similar:
bobolink: migratory American songbird
Synonyms: reedbird, Dolichonyx oryzivorus
java sparrow: small finch-like Indonesian weaverbird that frequents rice fields
Synonyms: Java finch, Padda oryzivora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).