reedbird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reedbird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reedbird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reedbird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reedbird
Similar:
bobolink: migratory American songbird
Synonyms: ricebird, Dolichonyx oryzivorus
sedge warbler: small European warbler that breeds among reeds and wedges and winters in Africa
Synonyms: sedge bird, sedge wren, Acrocephalus schoenobaenus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).