henry viii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henry viii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry viii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry viii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henry viii
son of Henry VII and King of England from 1509 to 1547; his divorce from Catherine of Aragon resulted in his break with the Catholic Church in 1534 and his excommunication 1538, leading to the start of the Reformation in England (1491-1547)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- henry
- henry i
- henry v
- henry ii
- henry iv
- henry vi
- henry (h)
- henry iii
- henry lee
- henry vii
- henry clay
- henry ford
- henry luce
- henry viii
- henry fonda
- henry james
- henry moore
- henry sweet
- henry tudor
- henry's law
- henry hudson
- henry miller
- henry morgan
- henry ford ii
- henry laurens
- henry purcell
- henry russell
- henry villard
- henry fielding
- henry steinway
- henry beauclerc
- henry cavendish
- henry kissinger
- henry m. robert
- henry the great
- henry clay frick
- henry john heinz
- henry m. stanley
- henry of navarre
- henry bolingbroke
- henry louis aaron
- henry le chatelier
- henry louis gehrig
- henry ward beecher
- henry wheeler shaw
- henry david thoreau
- henry graham greene
- henry hubert turner
- henry louis mencken
- henry martyn robert