henry ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henry ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henry ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henry ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henry ii
king of France from 1547 to 1559; regained Calais from the English; husband of Catherine de Medicis and father of Charles IX (1519-1559)
first Plantagenet King of England; instituted judicial and financial reforms; quarreled with archbishop Becket concerning the authority of the Crown over the church (1133-1189)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- henry
- henry i
- henry v
- henry ii
- henry iv
- henry vi
- henry (h)
- henry iii
- henry lee
- henry vii
- henry clay
- henry ford
- henry luce
- henry viii
- henry fonda
- henry james
- henry moore
- henry sweet
- henry tudor
- henry's law
- henry hudson
- henry miller
- henry morgan
- henry ford ii
- henry laurens
- henry purcell
- henry russell
- henry villard
- henry fielding
- henry steinway
- henry beauclerc
- henry cavendish
- henry kissinger
- henry m. robert
- henry the great
- henry clay frick
- henry john heinz
- henry m. stanley
- henry of navarre
- henry bolingbroke
- henry louis aaron
- henry le chatelier
- henry louis gehrig
- henry ward beecher
- henry wheeler shaw
- henry david thoreau
- henry graham greene
- henry hubert turner
- henry louis mencken
- henry martyn robert