haw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haw.
Từ điển Anh Việt
haw
/hɔ:/
* danh từ
quả táo gai
(sử học) hàng rào; khu đất rào
(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
(như) hum
* nội động từ & ngoại động từ
(như) hum
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haw
* kinh tế
bán hàng rong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haw
the nictitating membrane of a horse
utter `haw'
he hemmed and hawed
Similar:
hawthorn: a spring-flowering shrub or small tree of the genus Crataegus
Từ liên quan
- haw
- hawk
- hawse
- hawaii
- hawala
- hawker
- hawser
- haw-haw
- hawai'i
- hawbuck
- hawkbit
- hawking
- hawkins
- hawkish
- hawkisk
- hawkyns
- haworth
- hawaiian
- hawfinch
- hawk owl
- hawkbill
- hawkmoth
- hawkshaw
- hawkweed
- hawthorn
- hawk moth
- hawk nose
- hawk-eyed
- hawk-like
- hawksbill
- hawsehole
- hawsepipe
- hawthorne
- hawk-nosed
- hawse-hole
- hawaii time
- hawkishness
- hawser bend
- hawser-laid
- hawk's-beard
- hawaii island
- hawk's-beards
- hawkeye state
- hawaiian guitar
- hawaiian capital
- hawaiian dancing
- hawaiian islands
- hawksbill turtle
- hawaii standard time
- hawaiian honeycreeper