haw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haw.

Từ điển Anh Việt

  • haw

    /hɔ:/

    * danh từ

    quả táo gai

    (sử học) hàng rào; khu đất rào

    (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)

    (như) hum

    * nội động từ & ngoại động từ

    (như) hum

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haw

    * kinh tế

    bán hàng rong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haw

    the nictitating membrane of a horse

    utter `haw'

    he hemmed and hawed

    Similar:

    hawthorn: a spring-flowering shrub or small tree of the genus Crataegus