hawkish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawkish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawkish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawkish.

Từ điển Anh Việt

  • hawkish

    * tính từ

    (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawkish

    Similar:

    militant: disposed to warfare or hard-line policies

    militant nations

    hawkish congressman

    warlike policies

    Synonyms: warlike