militant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
militant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm militant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của militant.
Từ điển Anh Việt
militant
/'militənt/
* tính từ
chiến đấu
the militant solidarity among the oppresed peoples: tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
* danh từ
người chiến đấu, chiến sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
militant
a militant reformer
Synonyms: activist
disposed to warfare or hard-line policies
militant nations
hawkish congressman
warlike policies
Similar:
competitive: showing a fighting disposition
highly competitive sales representative
militant in fighting for better wages for workers
his self-assertive and ubiquitous energy
belligerent: engaged in war
belligerent (or warring) nations
Synonyms: war-ridden, warring