warlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warlike.
Từ điển Anh Việt
warlike
/'wɔ:laik/
* tính từ
(thuộc) chiến tranh
warlike feat: chiến công
hùng dũng, thiện chiến
hiếu chiến
warlike imperialism: chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
warlike temper: tính hiếu chiến