martial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martial.
Từ điển Anh Việt
martial
/'mɑ:ʃəl/
* tính từ
(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
martial apperance: vẻ hùng dũng
martial spirit: tinh thần thượng võ
(Martial) (thuộc) sao Hoả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martial
Roman poet noted for epigrams (first century BC)
of or relating to the armed forces
martial law
Similar:
soldierly: (of persons) befitting a warrior
a military bearing
Synonyms: soldierlike, warriorlike
warlike: suggesting war or military life