soldierly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soldierly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soldierly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soldierly.
Từ điển Anh Việt
soldierly
/'souldʤəli/ (soldierlike) /'souldʤəlaik/
* tính từ
(thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính
* phó từ
với vẻ lính; như lính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soldierly
(of persons) befitting a warrior
a military bearing
Synonyms: soldierlike, warriorlike, martial