warriorlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warriorlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warriorlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warriorlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warriorlike
Similar:
soldierly: (of persons) befitting a warrior
a military bearing
Synonyms: soldierlike, martial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).