martial music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martial music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martial music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martial music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martial music
Similar:
military march: brisk marching music suitable for troops marching in a military parade
Synonyms: military music
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).