martial law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martial law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martial law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martial law.

Từ điển Anh Việt

  • martial law

    /'mɑ:ʃəl'lɔ:/

    * danh từ

    tình trạng thiết quân luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • martial law

    the body of law imposed by the military over civilian affairs (usually in time of war or civil crisis); overrides civil law