competitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competitive.

Từ điển Anh Việt

  • competitive

    /kəm'petitiv/

    * tính từ

    cạnh tranh, đua tranh

    competitive price: giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)

    competitive examination

    cuộc thi tuyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competitive

    * kinh tế

    có sức cạnh tranh

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chạy đua

    thi đua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • competitive

    involving competition or competitiveness

    competitive games

    to improve one's competitive position

    Synonyms: competitory

    Antonyms: noncompetitive

    subscribing to capitalistic competition

    Synonyms: free-enterprise, private-enterprise

    showing a fighting disposition

    highly competitive sales representative

    militant in fighting for better wages for workers

    his self-assertive and ubiquitous energy

    Synonyms: militant