competitive inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competitive inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competitive inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competitive inhibitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competitive inhibitor

    * kỹ thuật

    y học:

    chất ức chế cạnh tranh