competitive equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competitive equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competitive equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competitive equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competitive equilibrium

    * kinh tế

    thăng bằng cạnh tranh

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cân bằng cạnh tranh