competitive stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competitive stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competitive stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competitive stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competitive stage

    * kinh tế

    giai đoạn cạnh tranh