competitive intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competitive intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competitive intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competitive intelligence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competitive intelligence

    * kinh tế

    tình báo cạnh tranh