competitive list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

competitive list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm competitive list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của competitive list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • competitive list

    * kinh tế

    bảng so sánh giá chào