noncompetitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncompetitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncompetitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncompetitive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncompetitive

    not involving competition or competitiveness

    noncompetitive positions

    noncompetitive interest in games

    Antonyms: competitive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).