activist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
activist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activist.
Từ điển Anh Việt
activist
* danh từ
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
activist
* kinh tế
người năng động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
activist
advocating or engaged in activism
Synonyms: activistic
Similar:
militant: a militant reformer