belligerent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belligerent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belligerent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belligerent.

Từ điển Anh Việt

  • belligerent

    /bi'lidʤərənt/

    * tính từ

    tham chiến

    belligerent powers: các cường quốc tham chiến

    * danh từ

    nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet