fighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fighter.
Từ điển Anh Việt
fighter
/'faitə/
* danh từ
chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fighter
a high-speed military or naval airplane designed to destroy enemy aircraft in the air
Synonyms: fighter aircraft, attack aircraft
Similar:
combatant: someone who fights (or is fighting)
Synonyms: battler, belligerent, scrapper
champion: someone who fights for a cause