paladin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paladin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paladin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paladin.

Từ điển Anh Việt

  • paladin

    /'pælədin/

    * danh từ

    (sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)

    (sử học) hiệp sĩ

    người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet