fighter aircraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fighter aircraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fighter aircraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fighter aircraft.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fighter aircraft
Similar:
fighter: a high-speed military or naval airplane designed to destroy enemy aircraft in the air
Synonyms: attack aircraft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).