fighter pilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fighter pilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fighter pilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fighter pilot.

Từ điển Anh Việt

  • fighter pilot

    /'faitə'pailət/

    * danh từ

    (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fighter pilot

    a military or naval pilot of fighter planes