scrapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrapper.
Từ điển Anh Việt
scrapper
/'skræpə/
* danh từ
(từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrapper
Similar:
combatant: someone who fights (or is fighting)
Synonyms: battler, belligerent, fighter