belligerently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belligerently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belligerently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belligerently.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belligerently

    with hostility; in a belligerent hostile manner

    he pushed her against the wall belligerently

    Synonyms: hostilely

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).