hawkishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawkishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawkishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawkishness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawkishness

    any political orientation favoring aggressive policies

    Antonyms: dovishness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).