dovishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dovishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dovishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dovishness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dovishness

    any political orientation favoring compromise to avoid conflict

    Antonyms: hawkishness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).