hawser-laid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawser-laid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawser-laid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawser-laid.
Từ điển Anh Việt
hawser-laid
* tính từ
(dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao