hawaii time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawaii time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawaii time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawaii time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawaii time

    standard time in the 10th time zone west of Greenwich, reckoned at the 150th meridian west; used in Hawaii and the western Aleutian Islands

    Synonyms: Hawaii Standard Time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).