hawaii island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawaii island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawaii island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawaii island.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawaii island

    Similar:

    hawaii: the largest and southernmost of the Hawaii islands; has several volcanic peaks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).