hawaiian dancing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawaiian dancing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawaiian dancing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawaiian dancing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawaiian dancing

    Similar:

    hula: a Polynesian rain dance performed by a woman

    Synonyms: hula-hula

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).