hula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hula.
Từ điển Anh Việt
hula
/'hu:lə/
* danh từ
vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hula
a Polynesian rain dance performed by a woman
Synonyms: hula-hula, Hawaiian dancing