hawk-nosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawk-nosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawk-nosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawk-nosed.
Từ điển Anh Việt
hawk-nosed
/'hɔ:k'nouzd/
* tính từ
có mũi khoằm (như mũi diều hâu)