hawk-like nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawk-like nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawk-like giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawk-like.
Từ điển Anh Việt
hawk-like
/'hɔ:kiʃ/ (hawk-like) /'hɔ:klaik/
like) /'hɔ:klaik/
* tính từ
như chim ưng như diều hâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))