hawk owl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hawk owl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawk owl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawk owl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hawk owl

    grey-and-white diurnal hawk-like owl of northern parts of the northern hemisphere

    Synonyms: Surnia ulula

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).