hawk-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hawk-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hawk-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hawk-eyed.
Từ điển Anh Việt
hawk-eyed
/'hɔ:kaid/
* tính từ
có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hawk-eyed
Similar:
argus-eyed: having very keen vision
quick-sighted as a cat
Synonyms: keen-sighted, lynx-eyed, quick-sighted, sharp-eyed, sharp-sighted