quick-sighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quick-sighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-sighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-sighted.
Từ điển Anh Việt
quick-sighted
/'kwik'saitid/
* tính từ
tinh mắt, nhanh mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quick-sighted
keenly perceptive or alert
quick-sighted into the faults of the time"- Leonard Bacon
Synonyms: sharp-sighted, sharp-eyed
Similar:
argus-eyed: having very keen vision
quick-sighted as a cat
Synonyms: hawk-eyed, keen-sighted, lynx-eyed, sharp-eyed, sharp-sighted